Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thực tập" 1 hit

Vietnamese thực tập
English Nounsinternship
Nounspractice
Example
Tôi đang tham gia chương trình thực tập.
I am joining an internship program.

Search Results for Synonyms "thực tập" 2hit

Vietnamese thực tập sinh kỹ năng
button1
English Nounstechnical intern trainee
Example
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
Vietnamese thực tập sinh nông nghiệp
button1
English Nounsagricultural trainee
Example
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
Agricultural trainees work hard.

Search Results for Phrases "thực tập" 3hit

đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
Agricultural trainees work hard.
Tôi đang tham gia chương trình thực tập.
I am joining an internship program.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z