English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | thực tập |
| English | Nounsinternship Nounspractice |
| Example |
Tôi đang tham gia chương trình thực tập.
I am joining an internship program.
|
| Vietnamese | thực tập sinh kỹ năng
|
| English | Nounstechnical intern trainee |
| Example |
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
|
| Vietnamese | thực tập sinh nông nghiệp
|
| English | Nounsagricultural trainee |
| Example |
Thực tập sinh nông nghiệp làm việc chăm chỉ.
Agricultural trainees work hard.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.